Có 2 kết quả:

梳妆室 shū zhuāng shì ㄕㄨ ㄓㄨㄤ ㄕˋ梳妝室 shū zhuāng shì ㄕㄨ ㄓㄨㄤ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) boudoir
(2) lady's dressing room

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) boudoir
(2) lady's dressing room

Bình luận 0